--

snippet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snippet

Phát âm : /'snipit/

+ danh từ

  • miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
  • (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
  • (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snippet"
Lượt xem: 308