--

snouted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snouted

Phát âm : /'snautid/

+ tính từ

  • có đeo rọ (lợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snouted"
Lượt xem: 349