snow-blind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-blind
Phát âm : /'snoublaind/
+ tính từ
- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-blind"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-blind":
snow-blind sun-blind - Những từ có chứa "snow-blind":
snow-blind snow-blindness - Những từ có chứa "snow-blind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mù quáng bong mổng giả ngơ ngõ cụt mù lòa rèm đui cụt quáng more...
Lượt xem: 361