--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quáng
+ noun
dazzled; blinded
mù quáng vì tức giận
blind with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quáng"
:
quang
quàng
quãng
quáng
quăng
quẳng
quặng
quầng
quẫng
Những từ có chứa
"quáng"
:
mù quáng
quáng
quáng gà
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
quáng
:
dazzled; blindedmù quáng vì tức giậnblind with anger