so-called
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so-called
Phát âm : /'sou'kɔ:ld/
+ tính từ
- cái gọi là
- the so-called people's capitalism
cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân
- the so-called people's capitalism
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleged(a) supposed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so-called"
Lượt xem: 419