supposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supposed
Phát âm : /sə'pouzd/
+ tính từ
- cho là nó có, coi như là đúng
- his supposed brother
người mà ta cho là em anh ta
- his supposed brother
- chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supposed"
- Những từ có chứa "supposed":
supposed supposedly
Lượt xem: 421