solar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solar
Phát âm : /'soulə/
+ tính từ
- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
- solar eclipse
nhật thực
- solar system
hệ mặt trời
- solar eclipse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solar":
sailer sailor salary scalar scholar sclera sealer secular seller siller more... - Những từ có chứa "solar":
circumsolar lunisolar solar solar plexus solaria solarise solarium solarization solarize subsolar more... - Những từ có chứa "solar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật thực năm mặt trời dương lịch nhật xạ dương
Lượt xem: 548