solvability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solvability
Phát âm : /,sɔlvə'biliti/
+ danh từ
- tính có thể giải quyết được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unsolvability insolubility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solvability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solvability":
salability saleability solubility solvability - Những từ có chứa "solvability":
insolvability irresolvability solvability
Lượt xem: 553