--

somersault

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somersault

Phát âm : /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác : (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/

+ danh từ

  • sự nhảy lộn nhào
    • double somersault
      sự lộn nhào hai vòng
    • to turn a somersault
      nhảy lộn nhào

+ nội động từ

  • nhảy lộn nhào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "somersault"
Lượt xem: 564