--

flip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flip

Phát âm : /flip/

+ danh từ

  • Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)

+ danh từ

  • cái búng
  • cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
  • (thông tục) chuyến bay ngắn

+ ngoại động từ

  • búng
    • to flip a coin
      búng đồng tiền
    • to flip somebody's ear
      búng tai ai
  • đánh nhẹ
  • quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)

+ nội động từ

  • bật bật ngón tay
  • quất, vụt
    • to flip at something with a whip
      vụt roi vào cái gì
  • to flip up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flip"
Lượt xem: 601