--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sonata
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sonata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonata
Phát âm : /sə'nɑ:tə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(âm nhạc) bản xônat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sonata"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sonata"
:
sanity
senate
sent
sinuate
snot
somite
sonant
sonata
sonnet
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
sonata
:
(âm nhạc) bản xônat