sonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonant
Phát âm : /'sounənt/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sonant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sonant":
saint sand scant scanty scent secant sejant senate sennet sennit more... - Những từ có chứa "sonant":
absonant assonant consonant consonant rhyme consonant system consonantal consonantal system continuant consonant dental consonant dissonant more...
Lượt xem: 574