soprano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soprano
Phát âm : /sə'prɑ:nou/
+ danh từ, số nhiều sopranos, soprani
- (âm nhạc) giọng nữ cao
- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)
- bè xôpran
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soprano"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soprano":
soprani soprano sporran sprain - Những từ có chứa "soprano":
coloratura soprano mezzo-soprano soprano
Lượt xem: 433