sprain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprain
Phát âm : /sprein/
+ danh từ
- sự bong gân
+ ngoại động từ
- làm bong gân
- to sprain one's wrist
làm bong gân cổ tay
- to sprain one's wrist
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprain"
Lượt xem: 656