sounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sounding
Phát âm : /'saundiɳ/
+ tính từ
- nghe kêu, kêu
- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
+ danh từ
- tiếng kêu
- the sounding of the car horn
tiếng kêu của còi ô tô
- the sounding of the car horn
- (y học) sự gõ để nghe bệnh
- sự dò chiều sâu
- (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sounding"
- Những từ có chứa "sounding":
echo sounding high-sounding sounding sounding-balloon sounding-board sounding-line sounding-machine sounding-pipe sounding-rod - Những từ có chứa "sounding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hư văn chộp dò giòn tan
Lượt xem: 295