--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dò

+ noun  

  • bird snare

+ verb  

  • to fathom; to round; to detect by sounding
    • hỏi dò
      to sound by questions
  • To collate; to compare
    • dò bản sao với bản chính
      to check a copy with the original
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dò"
Lượt xem: 468

Từ vừa tra