south-westerly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-westerly
Phát âm : /sauθ'westəli/
+ tính từ
- tây nam
- south-westerly wind
gió tây nam
- south-westerly wind
+ phó từ
- về hướng tây nam; từ hướng tây nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-westerly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-westerly":
south-easterly south-westerly - Những từ có chứa "south-westerly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gió lào heo may bắc nam tôn giáo bưng biền nam cực Hồ Chí Minh bà ba gió nồm nam phong more...
Lượt xem: 291