south-easterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-easterly
Phát âm : /sauθ'i:stəli/
+ tính từ
- đông nam
- south-easterly wind
gió đông nam
- south-easterly wind
+ phó từ
- về hướng đông nam; từ hướng đông nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-easterly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-easterly":
south-easterly south-westerly - Những từ có chứa "south-easterly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hây hẩy nồm gió bấc gió đông bắc nam bấc tôn giáo bưng biền nam cực Hồ Chí Minh more...
Lượt xem: 268