space traveller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space traveller
Phát âm : /'speis'trævlə/
+ danh từ
- nhà du hành vũ trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space traveller"
- Những từ có chứa "space traveller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
du khách lữ khách bạn đường khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không đỗi không gian không phận more...
Lượt xem: 507