space-saving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space-saving
Phát âm : /'speis,seiviɳ/
+ tính từ
- tiết kiệm được chỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space-saving"
- Những từ có chứa "space-saving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống tiền dốc ống khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không đỗi không phận không gian trạm more...
Lượt xem: 368