sparrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparrow
Phát âm : /'spærou/
+ danh từ
- (động vật học) chim sẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hedge sparrow dunnock Prunella modularis true sparrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sparrow":
spar spare sparrow sparry spurrey spurry - Những từ có chứa "sparrow":
cock-sparrow hedge-sparrow song-sparrow sparrow sparrow-bill sparrow-grass sparrow-hawk - Những từ có chứa "sparrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồ cắt ưng sẻ
Lượt xem: 644