--

spar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spar

Phát âm : /spɑ:/

+ danh từ

  • trụ, cột (để làm cột buồm)
  • (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

+ danh từ

  • (khoáng chất) Spat
  • cuộc chọi gà
  • cuộc đấu võ
  • sự cãi nhau, sự đấu khẩu

+ nội động từ

  • (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
  • đánh nhau (gà)
  • cãi nhau, đấu khẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spar"
Lượt xem: 443