spectral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectral
Phát âm : /'spektrəl/
+ tính từ
- (thuộc) bóng ma; như bóng ma
- (vật lý) (thuộc) quang phổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparitional ghostlike ghostly phantasmal spiritual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spectral"
- Những từ có chứa "spectral":
extra-spectral spectral
Lượt xem: 444