spiritual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiritual
Phát âm : /'spiritjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) tinh thần
- (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
- (thuộc) thần thánh
- (thuộc) tôn giáo
- spiritual interests
quyền lợi tôn giáo
- spiritual interests
- có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
+ danh từ
- bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparitional ghostlike ghostly phantasmal spectral unearthly religious Negro spiritual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiritual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spiritual":
spiritual spirituel - Những từ có chứa "spiritual":
spiritual spiritualise spiritualism spiritualist spiritualistic spirituality spiritualization spiritualize spiritualness superspiritual more... - Những từ có chứa "spiritual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phần hồn Thời Đại Hùng Vương văn học
Lượt xem: 919