speculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speculate
Phát âm : /'spekjuleit/
+ nội động từ
- tự biên
- to speculate on (upon, about) a subject
nghiên cứu một vấn đề
- to speculate on (upon, about) a subject
- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
- đầu cơ, tích trữ
- to speculate in something
đầu cơ cái gì
- to speculate in something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
job theorize theorise conjecture hypothesize hypothesise hypothecate suppose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speculate":
speculate sphacelate spiculate
Lượt xem: 589