conjecture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjecture
Phát âm : /kən'dʤektʃə/
+ danh từ
- sự phỏng đoán, sự ước đoán
- to be right in a conjecture
phỏng đoán đúng
- to be right in a conjecture
- cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
+ động từ
- đoán, phỏng đoán, ước đoán
- đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjecture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjecture":
cincture conjecture connector - Những từ có chứa "conjecture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán phỏng đoán
Lượt xem: 672