sperm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sperm
Phát âm : /spə:m/
+ danh từ
- (sinh vật học) tinh dịch
- (như) spermatozoon
+ danh từ
- (như) sperm-whale
- (như) spermaceti
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sperm cell spermatozoon spermatozoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sperm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sperm":
spearman sperm spermine spurn superman - Những từ có chứa "sperm":
angiosperm angiospermous class angiospermae class gymnospermae class pteridospermopsida conospermum cucurbita argyrosperma division gymnospermophyta division spermatophyta dwarf sperm whale more... - Những từ có chứa "sperm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tinh dịch khí
Lượt xem: 544