spurn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spurn
Phát âm : /spə:n/
+ danh từ
- sự đá đi, sự hất đi
- sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
+ ngoại động từ
- đẩy lui, đá lui
- bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
+ nội động từ
- hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spurn"
Lượt xem: 466