--

splashy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splashy

Phát âm : /'splæʃi/

+ tính từ

  • làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
  • đầy vết bắn toé
  • (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splashy"
Lượt xem: 418