spontaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spontaneous
Phát âm : /spɔn'teinjəs/
+ tính từ
- tự động, tự ý
- to make a spontaneous offer of one's services
tự ý xung phong phục vụ
- to make a spontaneous offer of one's services
- tự phát, tự sinh
- spontaneous development
sự phát triển tự phát
- spontaneous generation
sự tự sinh
- spontaneous development
- thanh thoát, không gò bó (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad-lib unwritten self-generated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spontaneous"
- Những từ có chứa "spontaneous":
spontaneous spontaneousness unspontaneous - Những từ có chứa "spontaneous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tự nguyện tự phát
Lượt xem: 692