--

spooney

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spooney

Phát âm : /'spu:ni/

+ tính từ+ Cách viết khác : (spooney)

  • khờ dại, quỷnh
  • yếu đuối, nhu nhược
  • phải lòng (ai), mê tít (ai)
    • to be spoony upon somebody
      mê tít ai

+ danh từ

  • người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
  • anh chàng si tình quỷnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spooney"
Lượt xem: 255