spooney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spooney
Phát âm : /'spu:ni/
+ tính từ+ Cách viết khác : (spooney)
- khờ dại, quỷnh
- yếu đuối, nhu nhược
- phải lòng (ai), mê tít (ai)
- to be spoony upon somebody
mê tít ai
- to be spoony upon somebody
+ danh từ
- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
- anh chàng si tình quỷnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spooney"
Lượt xem: 265