--

spoon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spoon

Phát âm : /spu:n/

+ danh từ

  • cái thìa
  • vật hình thìa
  • to be born with a silver spoon in one's mouth
    • sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • to have a long spoon tha sups with the devil
    • đánh đu với tinh

+ ngoại động từ

  • ăn bằng thìa, múc bằng thìa
    • to spoon (up) one's soup
      ăn cháo bằng thìa
  • câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)

+ nội động từ

  • câu cá bằng mồi thìa
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)

+ danh từ

  • (từ lóng) anh chàng quỷnh
  • anh nhân tình say như điếu đổ
    • to be spoons on somebody
      phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

+ động từ

  • (thông tục) ve vãn, tán tỉnh
  • vuốt ve hôn hít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spoon"
Lượt xem: 724

Từ vừa tra