--

spratter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spratter

Phát âm : /'sprætə/

+ danh từ

  • người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spratter"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spratter"
    spratter spreader
Lượt xem: 333