--

sprawl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprawl

Phát âm : /sprɔ:l/

+ danh từ

  • sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
  • sự vươn vai

+ động từ

  • nằm dài ra, nằm ườn ra
  • vươn vai
  • nguệch ngoạc (chữ viết)
  • bò lan ngổn ngang (cây)
  • (quân sự) rải (quân) ngổn ngang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprawl"
Lượt xem: 749