sprinkler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinkler
Phát âm : /'spriɳklə/
+ danh từ
- bình tưới nước
- street sprinkler
- xe ô tô tưới đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprinkler"
- Những từ có chứa "sprinkler":
lawn-sprinkler sprinkler sprinkler system
Lượt xem: 383