square-rigged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-rigged
Phát âm : /'skweə'rigd/
+ tính từ
- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-rigged"
- Những từ có chứa "square-rigged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng ngoặc vuông quảng trường gầm ghè dấu ngoặc vuông chữ điền nườm nượp cầu phương ô vuông more...
Lượt xem: 258