--

squarrose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squarrose

Phát âm : /'skwærous/ Cách viết khác : (squarrous) /'skwærəs/

+ tính từ

  • (sinh vật học) nhám, ráp những vảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squarrose"
Lượt xem: 256