--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sủa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sủa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sủa
+ verb
(chó) to bark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sủa"
:
sa
sa sả
sà
sả
sá
sạ
sỉa
sịa
sủa
sửa
more...
Những từ có chứa
"sủa"
:
sáng sủa
sủa
sớm sủa
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
sủa
:
(chó) to bark
+
đổ nhào
:
Fall, topple, be over thrownChính phủ đổ nhàoThe government was toppled
+
hungarian
:
(thuộc) Hung-ga-ri