squeamish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeamish
Phát âm : /'skwi:miʃ/
+ tính từ
- hay buồn nôn
- khó tính, khe khắt
- quá cẩn thận, quá câu nệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeamish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squeamish":
squamose squeamish - Những từ có chứa "squeamish":
squeamish squeamishness
Lượt xem: 474