--

stagnant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnant

Phát âm : /'stægnənt/

+ tính từ

  • ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
  • đình trệ, đình đốn
  • mụ mẫm (trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnant"
Lượt xem: 566