--

stagnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnate

Phát âm : /'stægneit/

+ nội động từ

  • đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
  • đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
  • mụ mẫm (trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnate"
Lượt xem: 347