stagnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnate
Phát âm : /'stægneit/
+ nội động từ
- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
- đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
- mụ mẫm (trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnate"
Lượt xem: 393