starch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: starch
Phát âm : /'sta:tʃ/
+ danh từ
- bột, tinh bột
- hố bột (để hồ vải)
- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh
+ ngoại động từ
- hồ cứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "starch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "starch":
starch starchy stark stearic stirk storax stork struck styrax - Những từ có chứa "starch":
clearstarch cornstarch starch starched starchedness starcher starchiness starchy unstarch - Những từ có chứa "starch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tinh bột bột hồ
Lượt xem: 787