stare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stare
Phát âm : /steə/
+ danh từ
- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
+ động từ
- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
- to stare someone out of countenance
nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
- to stare someone in the face
nhìn chằm chằm vào mặt ai
- to stare at somebody
nhìn ai chằm chằm
- to stare someone into silence
nhìn chằm chằm bắt ai phải im
- to stare someone out of countenance
- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
- the facts stare us in the face
sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
- the facts stare us in the face
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
- to stare down
- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stare"
Lượt xem: 727