--

steepled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steepled

Phát âm : /'sti:pld/

+ tính từ

  • có gác chuông, có tháp chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steepled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "steepled"
    steepled stifled
Lượt xem: 296