--

stifled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stifled

Phát âm : /'staifld/

+ tính từ

  • bị đau khuỷu chân sau (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stifled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stifled"
    steepled stifled
Lượt xem: 457