--

steerage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steerage

Phát âm : /'stiəridʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
    • ship goes with easy steerage
      tàu (chịu) lái dễ
  • (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái
  • (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steerage"
Lượt xem: 359