bàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn+ noun
- Table
- bàn ăn
a dinner-table
- bàn vuông
a square table
- bàn gấp lại được, bàn xếp
a folding table
- bàn đặt bên cạnh giừơng
a bedside-table
- bàn trang điểm, bàn phấn
a dressing-table
- bàn bi-a
a billiard-table
- khăn bàn
a table-cloth
- bày bàn ăn
- bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn"
Lượt xem: 390