stellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stellate
Phát âm : /'stelit/ Cách viết khác : (stellated) /'stelitid/
+ tính từ
- hình sao, xoè ra như hình sao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stellate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stellate":
satellite scutellate stealth stellate stellated stellulate stylite - Những từ có chứa "stellate":
castellated constellate stellate stellated
Lượt xem: 495