satellite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satellite
Phát âm : /'sætəlait/
+ danh từ
- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
- nước chư hầu ((thường) satellite state)
- (định ngữ) thứ yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
planet artificial satellite orbiter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satellite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "satellite":
satellite scutellate stellate stellated stylite - Những từ có chứa "satellite":
antisatellite communications satellite satellite satellite town space satellite - Những từ có chứa "satellite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vệ tinh chư hầu bay
Lượt xem: 546