stern chaser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern chaser
Phát âm : /'stə:n'tʃeisə/
+ danh từ
- (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern chaser"
- Những từ có chứa "stern chaser" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm khắc nghiêm ngặt ngõng khắt khe đuôi tàu riết
Lượt xem: 459